
- Tạo tài khoản Zoom
- Sơ nét các chức năng
- Điều khiển buổi meeting
- Cài đặt cấu hình trên Web
- Lưu ý bảo mật
Đăng ký tài khoản mới
Để tạo tài khoản Zoom mới, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
-
Sử dụng trình duyệt bất kỳ (như Chrome, Firefox,..), truy cập vào trang web https://zoom.us.
-
Ở phía bên phải góc trên của trang chủ, chọn SIGN UP, IT’S FREE để đăng ký tài khoản mới
-
Bạn điền địa chỉ email của mình rồi ấn Sign Up.
-
Sau khi bạn ấn Sign Up, Zoom sẽ gửi một email kích hoạt về địa chỉ mail đã đăng ký của bạn, bạn truy cập email, bấm vào Sign In to Zoom để kích hoạt tài khoản.
Nhấn Sign In to Zoom để kích hoạt tài khoản
-
Chọn Sign Up with a Password hoặc Sign In With Google để kích hoạt tài khoản.
-
Chọn lựa Sign In With Google sẽ giúp sử dụng chung tài khoản với tài khoản email của Google, người dùng không phải nhớ thêm nhiều tài khoản khác).
Kích hoạt tài khoản Zoom
Nhập Họ (Last Name), Tên (First Name), Mật khẩu và xác nhận mật khẩu (Lưu ý: mật khẩu phải có từ 8 ký tự trở lên, bao gồm ít nhất một chữ cái viết HOA, một chữ cái viết thường, một chữ số) , nhấn Continue. Có thể bỏ qua bước mời bạn bè.

Phần mềm Zoom Meetings có thể được cài đặt trên máy tính (Hệ điều hành Windows hoặc MacOS), hoặc trên các thiết bị di động (điện thoại di động, máy tính bảng,..)
Bấm vào đây để download.
Tải phần mềm Zoom: https://zoom.us/download -> Cài đặt
Vào Google AppStore/ Apple AppStore -> Tìm "Zoom Cloud Meetings“ -> Cài đặt
-
Home: Màn hình chính.
-
Chat: Hiện cửa sổ, nhóm chức năng Trò chuyện.
-
Meetings: Hiện cửa sổ, nhóm chức năng Họp.
-
Contacts: Quản lý danh bạ.
-
New Meeting: Tạo phòng họp, lớp học trực tuyến mới (ngay lập tức).
-
Join: Truy cập vào phòng họp (lớp học) do người khác tạo ra.
-
Schedule: Lên lịch, tạo các buổi học/họp trực tuyến sẽ diễn ra (trong tương lai).
-
Share screen: Chia sẻ màn hình từ máy/thiết bị của mình cho người khác.
Khi sử dụng Zoom cần chú ý các vai trò sau đây:
-
Host (Chủ trì): thường là người tạo ra buổi meeting (họp, học trực tuyến). Người có quyền điều khiển cao nhất trong toàn bộ hoạt động của buổi meeting. Trong buổi meeting, vai trò này có thể chuyển đổi sang một thành viên khác cùng tham gia.
-
Host tạo buổi meeting mới bằng cách chọn chức năng New Meeting hoặc Schedule của Zoom, rồi gửi thông tin buổi họp cho những người tham gia.
-
-
Co-host (Đồng chủ trì): được host chỉ định giữ một vài nhiệm vụ điều khiển trong buổi meeting.
-
Một buổi meeting có thể có nhiều co-host.
-
-
Participant (người tham gia): Những người còn lại, ngoài host và co-host, có mặt trong buổi meeting. Trong việc học trực tuyến, sinh viên thường ở vai trò này.
-
Người tham gia có thể vào các buổi meeting bằng link do host cung cấp hoặc các thông tin Meeting ID (và password), và có thể không cần có tài khoản (hoặc đăng nhập vào Zoom).
-
Mỗi buổi meeting (hội họp, giảng dạy trực tuyến) được xác định bằng Meeting ID. Meeting ID được host tạo ra và cung cấp cho người tham gia.
Có thể nhận được Meeting ID trong các trường hợp:
-
Dùng ngay lập tức (New Meeting)
-
Sử dụng trong tương lai (Schedule)
Meeting ID bao gồm link truy cập hoặc con số gồm 9-10 chữ số (kèm password đi kèm).
Người tham gia có thể không cần tài khoản Zoom (chỉ cần cài ứng dụng, hoặc sử dụng Web) để tham meeting. Chỉ cần sử dụng thông tin buổi meeting do người chủ trì cung cấp và tham gia vào.
Vì vấn đề bảo mật và an toàn của buổi meeting, host phải luôn tạo password cho buổi meeting, và không được cung cấp thông tin meeting rộng rãi trên các kênh công cộng (mạng xã hội chẳng hạn,...).
Lưu ý thực hiện các lựa chọn sau:
-
Disable join before host*: Sinh viên không thể tham gia vào lớp học trước khi giáo viên (host) bắt đầu buổi giảng dạy. Sinh viên sẽ thấy dòng thông báo như sau. “The meeting is waiting for the host to join.”
-
Require a meeting password*: Thiết lập mật khẩu cho buổi dạy trực tuyến để đảm bảo chỉ những sinh viên có mật khẩu mới có thể tham gia được. (Lưu ý: không nên sử dụng một mật khẩu nhiều lần hoặc công bố rộng rãi nhiều nơi).
-
Automatically generated meeting ID: Chọn chức năng Generate Automatically for “Meeting ID” nhằm tạo ra các mã ngẫu nhiên meeting ID cho các buổi dạy thay vì sử dụng mã cố định Personal Meeting ID (PMI). Việc này làm giảm khả năng những sinh viên hoặc người lạ biết thông tin buổi dạy truy cập vào.
-
Enable waiting room*: Phòng chờ cho phép host hoặc co-host kiểm tra và quyết định ai có thể tham gia vào lớp học được. Việc cho phép này có thể thực hiện trên từng người hoặc cùng một lúc tất cả. Trong một buổi dạy đông sinh viên, giảng viên có thể cấp quyền cho trợ giảng làm co-host để thực hiện việc rà soát này.

Lưu ý thực hiện các lựa chọn sau:
-
Disable join before host*: Sinh viên không thể tham gia vào lớp học trước khi giáo viên (host) bắt đầu buổi giảng dạy. Sinh viên sẽ thấy dòng thông báo như sau. “The meeting is waiting for the host to join.”
-
Require a meeting password*: Thiết lập mật khẩu cho buổi dạy trực tuyến để đảm bảo chỉ những sinh viên có mật khẩu mới có thể tham gia được. (Lưu ý: không nên sử dụng một mật khẩu nhiều lần hoặc công bố rộng rãi nhiều nơi).
-
Automatically generated meeting ID: Chọn chức năng Generate Automatically for “Meeting ID” nhằm tạo ra các mã ngẫu nhiên meeting ID cho các buổi dạy thay vì sử dụng mã cố định Personal Meeting ID (PMI). Việc này làm giảm khả năng những sinh viên hoặc người lạ biết thông tin buổi dạy truy cập vào.
-
Enable waiting room*: Phòng chờ cho phép host hoặc co-host kiểm tra và quyết định ai có thể tham gia vào lớp học được. Việc cho phép này có thể thực hiện trên từng người hoặc cùng một lúc tất cả. Trong một buổi dạy đông sinh viên, giảng viên có thể cấp quyền cho trợ giảng làm co-host để thực hiện việc rà soát này.

Lưu ý thực hiện các lựa chọn sau:
-
Disable join before host*: Sinh viên không thể tham gia vào lớp học trước khi giáo viên (host) bắt đầu buổi giảng dạy. Sinh viên sẽ thấy dòng thông báo như sau. “The meeting is waiting for the host to join.”
-
Require a meeting password*: Thiết lập mật khẩu cho buổi dạy trực tuyến để đảm bảo chỉ những sinh viên có mật khẩu mới có thể tham gia được. (Lưu ý: không nên sử dụng một mật khẩu nhiều lần hoặc công bố rộng rãi nhiều nơi).
-
Automatically generated meeting ID: Chọn chức năng Generate Automatically for “Meeting ID” nhằm tạo ra các mã ngẫu nhiên meeting ID cho các buổi dạy thay vì sử dụng mã cố định Personal Meeting ID (PMI). Việc này làm giảm khả năng những sinh viên hoặc người lạ biết thông tin buổi dạy truy cập vào.
-
Enable waiting room*: Phòng chờ cho phép host hoặc co-host kiểm tra và quyết định ai có thể tham gia vào lớp học được. Việc cho phép này có thể thực hiện trên từng người hoặc cùng một lúc tất cả. Trong một buổi dạy đông sinh viên, giảng viên có thể cấp quyền cho trợ giảng làm co-host để thực hiện việc rà soát này.
